Thứ tự nét
Ví dụ câu
下次见面就到我的办公室
xiàcì jiànmiàn jiù dào wǒ de bàngōngshì
lần sau chúng ta gặp nhau sẽ ở văn phòng của tôi
你下次应该听得认真一点
nǐ xiàcì yīnggāi tīng dé rènzhēn yīdiǎn
bạn nên lắng nghe cẩn thận hơn một chút vào lần sau
你们下次什么时候售卖?
nǐmen xiàcì shénmeshíhòu shòumài ?
lần bán hàng tiếp theo của bạn sẽ là khi nào?
下次启动
xiàcì qǐdòng
để bắt đầu lần sau