下班

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下班

  1. hoàn thành công việc
    xiàbān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

已经下班了
yǐjīng xiàbānle
đã hoàn thành công việc
提前下班
tíqián xiàbān
đi làm sớm
下班回家
xiàbān huí jiā
trở lại sau khi làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc