Tiếng Trung giản thể

下等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下等

  1. lớp ba
    xiàděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

质量下等
zhìliàng xiàděng
chất lượng tỷ lệ thứ ba
下等社会
xiàděng shèhuì
tầng lớp thấp hơn của xã hội
下等货
xiàděng huò
hàng hóa hạng ba

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc