Tiếng Trung giản thể

下肢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下肢

  1. những nhánh cây thấp
    xiàzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下肢冻僵了
xiàzhī dòngjiāng le
chi dưới tê vì lạnh
下肢麻痹
xiàzhī mábì
tê liệt các chi dưới
下肢多发性骨折
xiàzhī duōfāxìng gǔzhé
gãy xương nhiều chi dưới
双下肢
shuāng xiàzhī
cả hai chi dưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc