Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
下肢
Tiếng Trung giản thể
下肢
Thêm vào danh sách từ
những nhánh cây thấp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 下肢
những nhánh cây thấp
xiàzhī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
下肢冻僵了
xiàzhī dòngjiāng le
chi dưới tê vì lạnh
下肢麻痹
xiàzhī mábì
tê liệt các chi dưới
下肢多发性骨折
xiàzhī duōfāxìng gǔzhé
gãy xương nhiều chi dưới
双下肢
shuāng xiàzhī
cả hai chi dưới
Các ký tự liên quan
下
肢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc