下课

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下课

  1. kết thúc lớp học
    xiàkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他下课回来了?
tā xiàkè huílái le ?
anh ấy có trở lại sau giờ học không?
英语课什么时候下课?
yīngyǔkè shénmeshíhòu xiàkè ?
khi nào lớp học tiếng anh kết thúc?
下课以后
xiàkè yǐhòu
sau giờ học
还有十分钟就下课了
huányǒu shífēnzhōng jiù xiàkè le
lớp học sẽ kết thúc trong mười phút nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc