Trang chủ>下象棋

Tiếng Trung giản thể

下象棋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下象棋

  1. chơi cờ
    xià xiàngqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我擅长下象棋
wǒ shàncháng xià xiàngqí
tôi giỏi cờ vua
教下象棋
jiào xià xiàngqí
dạy cờ vua
下象棋的人
xià xiàngqí de rén
những người chơi cờ vua
老人们经常聚在一起下象棋
lǎo rénmén jīngcháng jùzàiyīqǐ xià xiàngqí
người già thường tụ tập với nhau để chơi cờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc