Tiếng Trung giản thể
下象棋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我擅长下象棋
wǒ shàncháng xià xiàngqí
tôi giỏi cờ vua
教下象棋
jiào xià xiàngqí
dạy cờ vua
下象棋的人
xià xiàngqí de rén
những người chơi cờ vua
老人们经常聚在一起下象棋
lǎo rénmén jīngcháng jùzàiyīqǐ xià xiàngqí
người già thường tụ tập với nhau để chơi cờ