Tiếng Trung giản thể

下贱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下贱

  1. có nghĩa là, thấp
    xiàjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

干下贱的工作
gān xiàjiànde gōngzuò
làm công việc nặng nhọc
下贱行为
xiàjiàn xíngwéi
hành vi rẻ tiền
下贱到撒谎的地步
xiàjiàn dào sāhuǎng de dìbù
đến mức nói dối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc