下车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下车

  1. xuống xe buýt hoặc ô tô
    xiàchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在下一站下车
zàixià yī zhàn xiàchē
xuống xe buýt ở trạm dừng tiếp theo
我在这儿下车可以吗?
wǒ zài zhèér xiàchē kěyǐ ma ?
tôi có thể xuống đây không?
在第五街下车
zài dìwǔ jiē xiàchē
xuống ở Phố thứ Năm
让我在银行附近下车
ràng wǒ zài yínháng fùjìn xiàchē
thả tôi gần ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc