下边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下边

  1. bên dưới, bên dưới
    xiàbiān; xiàbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

就在那下边
jiù zài nà xiàbiān
nó ở ngay dưới đó
由下边绕过去
yóu xiàbiān ràoguò qù
đi xung quanh từ bên dưới
床下边
chuáng xiàbiān
dưới gầm giường
下边的评论
xiàbiān de pínglùn
Bình luận bên dưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc