Tiếng Trung giản thể

下酒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下酒

  1. đi với rượu
    xiàjiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

附赠的下酒菜
fùzèng de xiàjiǔcài
thức ăn miễn phí để đi với rượu
买个冷盘下酒
mǎi gè lěngpán xiàjiǔ
mua một món ăn nguội để đi với rượu
拿花生米下酒
ná huāshēngmǐ xiàjiǔ
có một ít đậu phộng để uống với rượu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc