Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
下酒
Tiếng Trung giản thể
下酒
Thêm vào danh sách từ
đi với rượu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 下酒
đi với rượu
xiàjiǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
附赠的下酒菜
fùzèng de xiàjiǔcài
thức ăn miễn phí để đi với rượu
买个冷盘下酒
mǎi gè lěngpán xiàjiǔ
mua một món ăn nguội để đi với rượu
拿花生米下酒
ná huāshēngmǐ xiàjiǔ
có một ít đậu phộng để uống với rượu
Các ký tự liên quan
下
酒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc