Tiếng Trung giản thể
下铺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
铺位有上铺、中铺和下铺
pùwèi yǒu shàngpù 、 zhōngpū hé xiàpù
có bến trên, bến giữa và bến dưới
你的铺位是个下铺
nǐ de pùwèi shì gè xiàpù
giường của bạn là một cái thấp hơn
他睡在下铺
tā shuì zài xiàpù
anh ấy ngủ ở giường tầng dưới
订不到下铺票
dìng búdào xiàpù piào
bến dưới không có