下雨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下雨

  1. mưa
    xiàyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下大雨
xià dà yǔ
mưa to
不会下雨
bù huì xià yǔ
trời sẽ không mưa
下雨的时候
xià yǔ de shíhou
khi trời mưa
下雨了
xià yǔ le
trời đang mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc