下雪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下雪

  1. tuyet
    xiàxuě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如果明天下雪
rúguǒ míngtiān xiàxuě
nếu ngày mai trời có tuyết
这条路因下雪而封闭
zhè tiáo lù yīn xiàxuě ér fēngbì
đường bị đóng vì tuyết
每天都在下雪
měitiān dū zài xiàxuě
tuyết rơi mỗi ngày
下雪天
xià xuětiān
ngày tuyết rơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc