Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
下雪
New HSK 2
下雪
Thêm vào danh sách từ
tuyet
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 下雪
tuyet
xiàxuě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
如果明天下雪
rúguǒ míngtiān xiàxuě
nếu ngày mai trời có tuyết
这条路因下雪而封闭
zhè tiáo lù yīn xiàxuě ér fēngbì
đường bị đóng vì tuyết
每天都在下雪
měitiān dū zài xiàxuě
tuyết rơi mỗi ngày
下雪天
xià xuětiān
ngày tuyết rơi
Các ký tự liên quan
下
雪
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc