Thứ tự nét
Ý nghĩa của 下面
- xiàmiàn
- xiàmiàn; xiàmian
- xiàmiàn; xiàmian
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
下挂面
xià guàmiàn
nấu mì trong nước sôi
着急地下面
zháojí dìxià miàn
nấu mì trong nước sôi vội vàng
水流到柜子去了
shuǐliú dào guìzi qù le
nước chảy dưới tủ
爬到沙发下面
pá dào shāfā xiàmiàn
chui xuống ghế dài
桌子下面
zhuōzǐ xiàmiàn
dưới cái bàn