Tiếng Trung giản thể

下颚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下颚

  1. quai hàm
    xià'è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仰起下颚
yǎng qǐ xiàè
để nâng hàm dưới lên
强有力的下颚
qiángyǒulì de xiàè
hàm mạnh mẽ
是下颚凸的出来
shì xiàè tū de chūlái
hàm dưới nhô ra
放松下颚
fàngsōng xiàè
để thư giãn hàm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc