Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
下颚
Tiếng Trung giản thể
下颚
Thêm vào danh sách từ
quai hàm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 下颚
quai hàm
xià'è
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
仰起下颚
yǎng qǐ xiàè
để nâng hàm dưới lên
强有力的下颚
qiángyǒulì de xiàè
hàm mạnh mẽ
是下颚凸的出来
shì xiàè tū de chūlái
hàm dưới nhô ra
放松下颚
fàngsōng xiàè
để thư giãn hàm
Các ký tự liên quan
下
颚
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc