Trang chủ>下馆子

Tiếng Trung giản thể

下馆子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下馆子

  1. đi ăn ở ngoài
    xià guǎnzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们偶尔下馆子
wǒmen ǒuěr xiàguǎnzǐ
thỉnh thoảng chúng tôi đi đến một nhà hàng
请你下馆子,怎么样?
qǐngnǐ xiàguǎnzǐ , zěnmeyàng ?
Hôm nay tôi có một bữa tiệc chiêu đãi, được không?
一起去下馆子
yīqǐqù xiàguǎnzǐ
đi ăn nhà hàng cùng nhau
经常下馆子
jīngcháng xiàguǎnzǐ
đi ăn nhà hàng thường xuyên
来下馆子的人很多
lái xiàguǎnzǐ de rén hěnduō
có rất nhiều người trong nhà hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc