Tiếng Trung giản thể
下马威
Thứ tự nét
Ví dụ câu
给他个下马威
gěi tā gè xiàmǎwēi
để cho anh ấy thấy một sức mạnh
给全体新兵一个下马威
gěi quántǐ xīnbīng yígè xiàmǎwēi
ngay lập tức thể hiện sức mạnh của mình với những người lính mới như một lời cảnh báo
领导常常给下属们下马威领导常常们给下马威
lǐngdǎo chángcháng gěi xiàshǔ mén xiàmǎwēi lǐngdǎo chángcháng mén gěi xiàmǎwēi
người lãnh đạo thường gây sợ hãi cho cấp dưới của họ