Dịch của 下马威 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
下马威
Tiếng Trung phồn thể
下馬威

Thứ tự nét cho 下马威

Ý nghĩa của 下马威

  1. để thể hiện sức mạnh trong lần tiếp xúc đầu tiên
    xiàmǎwēi

Các ký tự liên quan đến 下马威:

Ví dụ câu cho 下马威

给他个下马威
gěi tā gè xiàmǎwēi
để cho anh ấy thấy một sức mạnh
给全体新兵一个下马威
gěi quántǐ xīnbīng yígè xiàmǎwēi
ngay lập tức thể hiện sức mạnh của mình với những người lính mới như một lời cảnh báo
领导常常给下属们下马威常常领导们给下马威
lǐngdǎo chángcháng gěi xiàshǔ mén xiàmǎwēi chángcháng lǐngdǎo mén gěi xiàmǎwēi
người lãnh đạo thường gây sợ hãi cho cấp dưới của họ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc