Từ vựng HSK
Dịch của 不一定 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不一定
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
不一定
Thứ tự nét cho 不一定
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 不一定
không cần thiết
bù yīdìng; bù yídìng
Các ký tự liên quan đến 不一定:
不
一
定
Ví dụ câu cho 不一定
这是不一定的
zhèshì bùyī dìng de
nó không phải là cần thiết
他不一定来
tā bùyídìng lái
anh ấy có thể không đến
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc