Dịch của 不一定 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
不一定
Tiếng Trung phồn thể
不一定

Thứ tự nét cho 不一定

Ý nghĩa của 不一定

  1. không cần thiết
    bù yīdìng; bù yídìng

Các ký tự liên quan đến 不一定:

Ví dụ câu cho 不一定

这是不一定的
zhèshì bùyī dìng de
nó không phải là cần thiết
他不一定来
tā bùyídìng lái
anh ấy có thể không đến
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc