Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不久

  1. không lâu nữa, trong tương lai gần
    bùjiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成立不久的公司
chénglì bùjiǔ de gōngsī
công ty trẻ
不久将要下雨
bùjiǔ jiāngyào xiàyǔ
trời sắp mưa
不久以前
bùjiǔ yǐqián
Cách đây không lâu
刚回来不久
gāng huílái bùjiǔ
vừa trở lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc