Trang chủ>不久以前

Tiếng Trung giản thể

不久以前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不久以前

  1. gần đây
    bùjiǔ yǐqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那是不久以前发生的
nàshì bùjiǔ yǐqián fāshēng de
điều đó đã xảy ra cách đây không lâu
在不久以前
zài bùjiǔ yǐqián
Cách đây không lâu
他不久以前才来到这里
tā bùjiǔ yǐqián cái láidào zhèlǐ
anh ấy đến đây cách đây không lâu
从不久以前开始
cóngbù jiǔ yǐqián kāishǐ
từ cách đây không lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc