Tiếng Trung giản thể
不久以前
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那是不久以前发生的
nàshì bùjiǔ yǐqián fāshēng de
điều đó đã xảy ra cách đây không lâu
在不久以前
zài bùjiǔ yǐqián
Cách đây không lâu
他不久以前才来到这里
tā bùjiǔ yǐqián cái láidào zhèlǐ
anh ấy đến đây cách đây không lâu
从不久以前开始
cóngbù jiǔ yǐqián kāishǐ
từ cách đây không lâu