Dịch của 不仅仅 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不仅仅
Tiếng Trung phồn thể
不僅僅
Thứ tự nét cho 不仅仅
Ví dụ câu cho 不仅仅
劳动不仅仅是为了经济收益
láodòng bùjǐnjǐn shì wèile jīngjì shōuyì
lao động không chỉ là lợi nhuận tài chính
问题不仅仅在于金钱
wèntí bùjǐnjǐn zàiyú jīnqián
vấn đề không chỉ là tiền tệ
这不仅仅是环境挑战
zhèbù jǐnjǐn shì huánjìng tiǎozhàn
đây không chỉ là một thách thức về môi trường