不仅仅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不仅仅

  1. không chỉ
    bùjǐnjǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳动不仅仅是为了经济收益
láodòng bùjǐnjǐn shì wèile jīngjì shōuyì
lao động không chỉ là lợi nhuận tài chính
问题不仅仅在于金钱
wèntí bùjǐnjǐn zàiyú jīnqián
vấn đề không chỉ là tiền tệ
这不仅仅是环境挑战
zhèbù jǐnjǐn shì huánjìng tiǎozhàn
đây không chỉ là một thách thức về môi trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc