Từ vựng HSK
Dịch của 不会的 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不会的
Tiếng Trung phồn thể
不會的
Thứ tự nét cho 不会的
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 不会的
không, điều đó sẽ không xảy ra
bù huì de; bú huì de
Các ký tự liên quan đến 不会的:
不
会
的
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc