Dịch của 不会的 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
不会的
Tiếng Trung phồn thể
不會的

Thứ tự nét cho 不会的

Ý nghĩa của 不会的

  1. không, điều đó sẽ không xảy ra
    bù huì de; bú huì de

Các ký tự liên quan đến 不会的:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc