Tiếng Trung giản thể

不住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不住

  1. liên tục
    bùzhù; búzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她会不住地打断你
tā huì bù zhùdì dǎduàn nǐ
cô ấy sẽ ngắt lời bạn liên tục
不住地祷告
bù zhùdì dǎogào
cầu nguyện liên tục
双唇不住地颤抖
shuāngchún bù zhùdì chàndǒu
đôi môi không ngừng run rẩy
不住地说
bù zhùdì shuō
nói không ngừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc