Tiếng Trung giản thể
不住
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她会不住地打断你
tā huì bù zhùdì dǎduàn nǐ
cô ấy sẽ ngắt lời bạn liên tục
不住地祷告
bù zhùdì dǎogào
cầu nguyện liên tục
双唇不住地颤抖
shuāngchún bù zhùdì chàndǒu
đôi môi không ngừng run rẩy
不住地说
bù zhùdì shuō
nói không ngừng