Thứ tự nét
Ví dụ câu
功能不值那个价
gōngnéng bùzhí nàgè jià
chức năng không đáng giá đó
那不值两张周日的票
nà bùzhí liǎngzhāng zhōurì de piào
nó không đáng giá hai vé chủ nhật
连墨水钱都不值的信
lián mòshuǐ qiándū bùzhíde xìn
những bức thư không đáng để chúng ta phải tốn mực và tiền bạc