Thứ tự nét
Ví dụ câu
不光涉及框架协议
bùguāng shèjí kuàngjià xiéyì
không chỉ liên quan đến các hiệp định khung
不光侧重于银行账户
bùguāng cèzhòng yú yínháng zhànghù
không chỉ tập trung vào tài khoản ngân hàng
不光是伪装大师
bùguāng shì wěizhuāng dàshī
không chỉ là bậc thầy về ngụy trang