Tiếng Trung giản thể
不动产
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不动产登记局
bùdòngchǎn dēngjì jú
đăng ký bất động sản
不动产中心交易所
bùdòngchǎn zhōngxīn jiāoyìsuǒ
sàn giao dịch bất động sản trung tâm
不动产抵押
bùdòngchǎn dǐyā
Bất động sản & thế chấp
购置不动产
gòuzhì bùdòngchǎn
mua bất động sản