Tiếng Trung giản thể

不单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不单

  1. không phải là duy nhất
    bùdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受害的不单是你一个人
shòuhài de bùdān shì nǐ yīgèrén
bạn không phải là người duy nhất bị thương
获奖的不单是我一个人
huòjiǎng de bùdān shì wǒ yīgèrén
Tôi không phải là người duy nhất nhận được giải thưởng
不单是想家,还有点儿不适应
bùdān shì xiǎngjiā , huányǒu diǎnér bùshì yīng
Tôi không chỉ nhớ nhà, mà còn có một chút bất ổn
这不单是个时间问题
zhèbù dān shì gè shíjiān wèntí
nó không chỉ là vấn đề thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc