Tiếng Trung giản thể
不单
Thứ tự nét
Ví dụ câu
受害的不单是你一个人
shòuhài de bùdān shì nǐ yīgèrén
bạn không phải là người duy nhất bị thương
获奖的不单是我一个人
huòjiǎng de bùdān shì wǒ yīgèrén
Tôi không phải là người duy nhất nhận được giải thưởng
不单是想家,还有点儿不适应
bùdān shì xiǎngjiā , huányǒu diǎnér bùshì yīng
Tôi không chỉ nhớ nhà, mà còn có một chút bất ổn
这不单是个时间问题
zhèbù dān shì gè shíjiān wèntí
nó không chỉ là vấn đề thời gian