Tiếng Trung giản thể
不及格
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的学期论文得了个不及格分数
tā de xuéqī lùnwén déle gè bùjígé fēnshù
anh ta bị điểm kém trong bài thi học kỳ
他不及格平时学习不努力,以致于考试
tā bùjígé píngshí xuéxí bùnǔlì , yǐzhìyú kǎoshì
anh ấy đã không làm việc đủ chăm chỉ để vượt qua kỳ thi
这回考试我不及格
zhèhuí kǎoshì wǒ bùjígé
tôi đã trượt kỳ thi lần này
她英语不及格
tā yīngyǔ bùjígé
cô ấy trượt môn tiếng anh