Trang chủ>不及格

Tiếng Trung giản thể

不及格

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不及格

  1. bị loại
    bù jígé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的学期论文得了个不及格分数
tā de xuéqī lùnwén déle gè bùjígé fēnshù
anh ta bị điểm kém trong bài thi học kỳ
他不及格平时学习不努力,以致于考试
tā bùjígé píngshí xuéxí bùnǔlì , yǐzhìyú kǎoshì
anh ấy đã không làm việc đủ chăm chỉ để vượt qua kỳ thi
这回考试我不及格
zhèhuí kǎoshì wǒ bùjígé
tôi đã trượt kỳ thi lần này
她英语不及格
tā yīngyǔ bùjígé
cô ấy trượt môn tiếng anh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc