Tiếng Trung giản thể

不只

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不只

  1. không chỉ
    bùzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不只是病了
bùzhǐ shì bìng le
không chỉ ốm
不只为自己着想
bùzhǐ wéi zìjǐ zháoxiǎng
không chỉ nghĩ về bản thân
不只不同意他一个人反对,大家都
bùzhǐ bùtóngyì tā yīgèrén fǎnduì , dàjiā dū
không chỉ một mình anh ấy chống lại, những người khác cũng không đồng ý
不只一次
bùzhǐ yīcì
nhiều hơn một lần
不只他去,我也去
bùzhǐ tā qù , wǒ yě qù
không chỉ anh ấy sẽ đi, tôi cũng sẽ đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc