Tiếng Trung giản thể
不只
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不只是病了
bùzhǐ shì bìng le
không chỉ ốm
不只为自己着想
bùzhǐ wéi zìjǐ zháoxiǎng
không chỉ nghĩ về bản thân
不只不同意他一个人反对,大家都
bùzhǐ bùtóngyì tā yīgèrén fǎnduì , dàjiā dū
không chỉ một mình anh ấy chống lại, những người khác cũng không đồng ý
不只一次
bùzhǐ yīcì
nhiều hơn một lần
不只他去,我也去
bùzhǐ tā qù , wǒ yě qù
không chỉ anh ấy sẽ đi, tôi cũng sẽ đi