Trang chủ>不可开交

Tiếng Trung giản thể

不可开交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不可开交

  1. giống như một con chuột hamster trên bánh xe
    bù kě kāijiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忙得不可开交的日子
mángdébùkěkāijiāo de rìzǐ
ngày bận rộn
他俩争得不可开交
tāliǎng zhēngde bùkěkāijiāo
họ cãi nhau suốt thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc