Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
不可开交
Tiếng Trung giản thể
不可开交
Thêm vào danh sách từ
giống như một con chuột hamster trên bánh xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不可开交
giống như một con chuột hamster trên bánh xe
bù kě kāijiāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
忙得不可开交的日子
mángdébùkěkāijiāo de rìzǐ
ngày bận rộn
他俩争得不可开交
tāliǎng zhēngde bùkěkāijiāo
họ cãi nhau suốt thời gian
Các ký tự liên quan
不
可
开
交
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc