Trang chủ>不可缺少

Tiếng Trung giản thể

不可缺少

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不可缺少

  1. cần thiết
    bùkě quēshǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生活中不可缺少的东西
shēnghuó zhōng bùkě quēshǎo de dōngxī
những thứ không thể thiếu trong cuộc sống
的不可缺少条件不可缺少的
de bùkě quēshǎo tiáojiàn bùkě quēshǎo de
điều kiện không thể thiếu
不可缺少的部分
bùkě quēshǎo de bùfèn
phần không thể thiếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc