Tiếng Trung giản thể
不可缺少
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生活中不可缺少的东西
shēnghuó zhōng bùkě quēshǎo de dōngxī
những thứ không thể thiếu trong cuộc sống
的不可缺少条件不可缺少的
de bùkě quēshǎo tiáojiàn bùkě quēshǎo de
điều kiện không thể thiếu
不可缺少的部分
bùkě quēshǎo de bùfèn
phần không thể thiếu