Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
不合
Tiếng Trung giản thể
不合
Thêm vào danh sách từ
không tương thích
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不合
không tương thích
bùhé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不合心意
bùhé xīnyì
chống lại hạt
并无不合
bìngwú bùhé
hoàn toàn không có mâu thuẫn
不合时宜
bùhéshíyí
Lỗi thời
不合逻辑
bùhéluójí
phi logic
Các ký tự liên quan
不
合
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc