Tiếng Trung giản thể

不合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不合

  1. không tương thích
    bùhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不合心意
bùhé xīnyì
chống lại hạt
并无不合
bìngwú bùhé
hoàn toàn không có mâu thuẫn
不合时宜
bùhéshíyí
Lỗi thời
不合逻辑
bùhéluójí
phi logic

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc