不同

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不同

  1. khác nhau, không giống nhau
    bùtóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

持不同见解
chí bùtóng jiànjiě
để có một cái nhìn khác
找出不同点
zhǎochū bùtóngdiǎn
để tìm ra sự khác biệt
不同的风格
bùtóngde fēnggé
phong cách khác nhau
口味不同
kǒuwèi bùtóng
mùi vị khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc