Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
不同
New HSK 2
不同
Thêm vào danh sách từ
khác nhau, không giống nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不同
khác nhau, không giống nhau
bùtóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
持不同见解
chí bùtóng jiànjiě
để có một cái nhìn khác
找出不同点
zhǎochū bùtóngdiǎn
để tìm ra sự khác biệt
不同的风格
bùtóngde fēnggé
phong cách khác nhau
口味不同
kǒuwèi bùtóng
mùi vị khác nhau
Các ký tự liên quan
不
同
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc