Tiếng Trung giản thể

不善

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不善

  1. không giỏi
    bùshàn; búshàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不善于猜测的人
bù shànyú cāicè de rén
người không giỏi đoán
他不善交际
tā bùshàn jiāojì
anh ấy không hòa đồng
她不善于当家庭主妇
tā bùshàn yú dāng jiātíngzhǔfù
cô ấy không giỏi như một người nội trợ
不善言辞
bùshàn yáncí
không thể nói một cách vụng về
不善管理
bùshàn guǎnlǐ
không mạnh mẽ trong công việc hành chính
经营不善
jīngyíngbùshàn
quản lý không hiệu quả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc