Tiếng Trung giản thể
不善
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不善于猜测的人
bù shànyú cāicè de rén
người không giỏi đoán
他不善交际
tā bùshàn jiāojì
anh ấy không hòa đồng
她不善于当家庭主妇
tā bùshàn yú dāng jiātíngzhǔfù
cô ấy không giỏi như một người nội trợ
不善言辞
bùshàn yáncí
không thể nói một cách vụng về
不善管理
bùshàn guǎnlǐ
không mạnh mẽ trong công việc hành chính
经营不善
jīngyíngbùshàn
quản lý không hiệu quả