不够

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不够

  1. không đủ
    bùgòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

协调不够
xiétiáo bùgòu
phối hợp không đủ
数量还是不够
shùliàng háishì bùgòu
số lượng vẫn còn thiếu
温度不够
wēndù bùgòu
khởi động không đủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc