不大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不大

  1. không hẳn
    bùdà; búdà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不大可行
bùdà kěxíng
không khả thi lắm
我不大明白
wǒ bùdà míngbái
Tôi không thể hiểu được
效果不大喜欢
xiàoguǒ bùdà xǐhuān
hiệu ứng có chút thích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc