Thứ tự nét
Ví dụ câu
我今天不太方便
wǒ jīntiān bù tài fāngbiàn
hôm nay không thuận tiện cho tôi
不太在乎死亡
bù tài zàihū sǐwáng
không quan tâm nhiều đến cái chết
不太久
bù tài jiǔ
cách đây không lâu
现状不太令人鼓舞
xiànzhuàng bù tài língréngǔwǔ
tình hình hiện tại không mấy khả quan