不太

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不太

  1. không quá
    bùtài; bútài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我今天不太方便
wǒ jīntiān bù tài fāngbiàn
hôm nay không thuận tiện cho tôi
不太在乎死亡
bù tài zàihū sǐwáng
không quan tâm nhiều đến cái chết
不太久
bù tài jiǔ
cách đây không lâu
现状不太令人鼓舞
xiànzhuàng bù tài língréngǔwǔ
tình hình hiện tại không mấy khả quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc