Trang chủ>不失时机

Tiếng Trung giản thể

不失时机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不失时机

  1. nắm bắt thời cơ
    bùshī shíjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

始终不失时机
shǐzhōng bùshīshíjī
nắm bắt thời cơ từ đầu đến cuối
不失时机地争取好工作
bùshīshíjī dì zhēngqǔ hǎo gōngzuò
phấn đấu cho một công việc tốt nắm bắt thời cơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc