Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不如

  1. không tốt bằng
    bùrú
  2. nó sẽ tốt hơn để
    bùrú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合成纤维织物不如棉织品好
héchéngxiānwéi zhīwù bùrú miánzhīpǐn hǎo
vải tổng hợp kém hơn vải cotton
一年不如一年
yīnián bùrú yīnián
nó trở nên tồi tệ hơn từ năm này sang năm khác
大家都不如他
dàjiā dū bùrú tā
mọi người đều không tốt như anh ấy
走路不如骑车快
zǒulù bùrú qíchē kuài
đạp xe nhanh hơn đi bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc