Tiếng Trung giản thể

不妥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不妥

  1. không thích hợp
    bùtuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这样处理十分不妥
zhèyàng chǔlǐ shífēn bùtuǒ
làm như vậy là rất không phù hợp
觉着不妥
juézháo bùtuǒ
cảm thấy không đúng cách
说话方式不妥
shuōhuà fāngshì bùtuǒ
cách trò chuyện không đúng
不妥的说法
bùtuǒde shuōfǎ
từ ngữ không đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc