Tiếng Trung giản thể
不妥
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这样处理十分不妥
zhèyàng chǔlǐ shífēn bùtuǒ
làm như vậy là rất không phù hợp
觉着不妥
juézháo bùtuǒ
cảm thấy không đúng cách
说话方式不妥
shuōhuà fāngshì bùtuǒ
cách trò chuyện không đúng
不妥的说法
bùtuǒde shuōfǎ
từ ngữ không đúng