Từ vựng HSK
Dịch của 不客气 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不客气
HSK 1
New HSK 1
Tiếng Trung phồn thể
不客氣
Thứ tự nét cho 不客气
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 不客气
không có gì
bùkèqi; búkèqi
Các ký tự liên quan đến 不客气:
不
客
气
Ví dụ câu cho 不客气
请不客气
qǐng bú kèqi
hãy tự làm ở nhà
不用客气
bú yòng kèqi
không có gì
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc