不对

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不对

  1. sai, không chính xác
    bùduì; búduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把孩子教养得不对
bǎ háizǐ jiàoyǎng dé búduì
nuôi con sai
尺寸不对
chǐcùn búduì
kích thước sai
既无效又不对
jì wúxiào yòu búduì
vừa không hiệu quả vừa sai lầm
没什么不对的
méishénme búduì de
không có gì sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc