Trang chủ>不对头

Tiếng Trung giản thể

不对头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不对头

  1. không hoàn toàn đúng
    bùduìtóu; búduìtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种说法不对头
zhèzhǒng shuōfǎ búduìtóu
tuyên bố như vậy là không chính xác
这孩子脸色不对头,恐怕是病了
zhè háizǐ liǎnsè búduìtóu , kǒngpà shì bìng le
đứa trẻ trông không ổn; tôi sợ anh ấy bị ốm
这儿有点不对头
zhèér yǒudiǎn búduìtóu
có gì đó không ổn lắm ở đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc