Dịch của 不对头 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不对头
Tiếng Trung phồn thể
不對頭
Thứ tự nét cho 不对头
Ví dụ câu cho 不对头
这种说法不对头
zhèzhǒng shuōfǎ búduìtóu
tuyên bố như vậy là không chính xác
这孩子脸色不对头,恐怕是病了
zhè háizǐ liǎnsè búduìtóu , kǒngpà shì bìng le
đứa trẻ trông không ổn; tôi sợ anh ấy bị ốm
这{儿}有点不对头
zhè { ér } yǒudiǎn búduìtóu
có gì đó không ổn lắm ở đây