Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
不少
New HSK 2
不少
Thêm vào danh sách từ
khá nhiều
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不少
khá nhiều
bùshǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这个系统缺点不少
zhègè xìtǒng quēdiǎn bùshǎo
hệ thống này có nhiều nhược điểm
体重减轻了不少
tǐzhòng jiǎnqīng le bùshǎo
giảm nhiều cân
花不少钱
huā bùshǎo qián
tiêu nhiều tiền
Các ký tự liên quan
不
少
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc