不少

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不少

  1. khá nhiều
    bùshǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个系统缺点不少
zhègè xìtǒng quēdiǎn bùshǎo
hệ thống này có nhiều nhược điểm
体重减轻了不少
tǐzhòng jiǎnqīng le bùshǎo
giảm nhiều cân
花不少钱
huā bùshǎo qián
tiêu nhiều tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc