Tiếng Trung giản thể
不屈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
威武不屈
wēiwǔbùqū
không bị khuất phục bởi vũ lực
顽强不屈
wánqiáng bùqū
một sự kiên trì không thể khuất phục
誓死不屈
shìsǐbùqū
thề sống chết không chịu khuất phục
他有不屈的意志
tā yǒu bùqū de yìzhì
anh ấy có một ý chí không thể lay chuyển
不屈的精神
bùqū de jīngshén
tinh thần bất khuất