Tiếng Trung giản thể

不屈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不屈

  1. không thể uốn nắn
    bùqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

威武不屈
wēiwǔbùqū
không bị khuất phục bởi vũ lực
顽强不屈
wánqiáng bùqū
một sự kiên trì không thể khuất phục
誓死不屈
shìsǐbùqū
thề sống chết không chịu khuất phục
他有不屈的意志
tā yǒu bùqū de yìzhì
anh ấy có một ý chí không thể lay chuyển
不屈的精神
bùqū de jīngshén
tinh thần bất khuất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc