Trang chủ>不屑于

Tiếng Trung giản thể

不屑于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不屑于

  1. bỏ bê
    bùxièyú; búxièyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他不屑于说别人的坏话
tā bùxièyú shuō biérén de huàihuà
anh ấy không muốn nói xấu về mọi người
诚实的人不屑于接受贿赂
chéngshíde rén bùxièyú jiēshòu huìlù
người lương thiện bỏ qua hối lộ
不屑于玩
bùxièyú wán
bỏ bê giải trí
根本不屑于嘲笑
gēnběn bùxièyú cháoxiào
hoàn toàn bỏ qua sự chế giễu
他不屑于向儿子请教
tā bùxièyú xiàng érzǐ qǐngjiào
ông đã bỏ qua việc hỏi ý kiến con trai mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc