Dịch của 不屑于 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
不屑于
Tiếng Trung phồn thể
不屑於
Thứ tự nét cho 不屑于
Ví dụ câu cho 不屑于
他不屑于说别人的坏话
tā bùxièyú shuō biérén de huàihuà
anh ấy không muốn nói xấu về mọi người
诚实的人不屑于接受贿赂
chéngshíde rén bùxièyú jiēshòu huìlù
người lương thiện bỏ qua hối lộ
不屑于玩
bùxièyú wán
bỏ bê giải trí
根本不屑于嘲笑
gēnběn bùxièyú cháoxiào
hoàn toàn bỏ qua sự chế giễu
他不屑于向儿子请教
tā bùxièyú xiàng érzǐ qǐngjiào
ông đã bỏ qua việc hỏi ý kiến con trai mình