Tiếng Trung giản thể
不巧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
您来得实在不巧
nín láide shízài bùqiǎo
bạn đến sai thời điểm
我到那儿,不巧他刚走
wǒ dào nàér , bùqiǎo tā gāng zǒu
tiếc là anh ấy vừa đi khi tôi đến
不巧下雨了
bùqiǎo xiàyǔ le
tiếc là trời bắt đầu mưa
约定的时间不巧
yuēdìng de shíjiān bùqiǎo
thời gian sai