Tiếng Trung giản thể

不巧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不巧

  1. Không may
    bùqiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

您来得实在不巧
nín láide shízài bùqiǎo
bạn đến sai thời điểm
我到那儿,不巧他刚走
wǒ dào nàér , bùqiǎo tā gāng zǒu
tiếc là anh ấy vừa đi khi tôi đến
不巧下雨了
bùqiǎo xiàyǔ le
tiếc là trời bắt đầu mưa
约定的时间不巧
yuēdìng de shíjiān bùqiǎo
thời gian sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc